--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oán hờn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oán hờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oán hờn
+
Feel resentment against, resent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oán hờn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oán hờn"
:
oan hồn
oán hận
oán hờn
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
oán hờn
:
Feel resentment against, resent