--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oan tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oan tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan tình
+
Being victim of an injustice
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
oan tình
:
Being victim of an injustice
+
bình chân
:
Unruffled, unconcerned, indifferentmọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chânthere was a general flurry and concern, but he remained unruffled