--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oang oang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oang oang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oang oang
+
xem oang (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oang oang"
Những từ có chứa
"oang oang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bawl
stentor
reboant
rebellow
stentorian
orotund
deep-mouthed
boom
rotund
booming
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
oang oang
:
xem oang (láy)