--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obstipation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cool
:
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguộiit's getting cool trời trở mátto leave one's soup to get cool để xúp nguội bớt
+
quân lực
:
armed forces
+
tắc nghẽn
:
jammed, blocked
+
corn whiskey
:
rượu thô làm từ bắp với ít nhất là 80% phần bắp trong nước ủ rượu.
+
tinder
:
bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)