--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
goá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
goá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goá
+ adj
widowed
cô ta còn ở góa
She remained a widow
góa vợ
widower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"goá"
:
go
gò
gõ
goá
góa
góc
gỏi
gói
gọi
gô
more...
Những từ có chứa
"goá"
:
goá
goá bụa
năm ngoái
ngó ngoáy
nghí ngoáy
ngoay ngoáy
ngoác
ngoách
ngoái
ngoái cổ
more...
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
goá
:
widowedcô ta còn ở góaShe remained a widowgóa vợwidower