--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ occupation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân chính
:
politico-militarytrường quân chínha politico-military school
+
chung thủy
:
Loyal, faithfulngười vợ chung thủya faithful wifetình bạn chung thủyloyal friendship
+
chướng tai
:
Unpalatable, unacceptablechướng tai gai mắtobjectionable, unseemlynhững việc chướng tai gai mắtobjectionable deeds
+
hành hương
:
Go on a pilgrimage
+
khắc khoải
:
worried; anxious