--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chướng tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chướng tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chướng tai
+
Unpalatable, unacceptable
chướng tai gai mắt
objectionable, unseemly
những việc chướng tai gai mắt
objectionable deeds
Lượt xem: 796
Từ vừa tra
+
chướng tai
:
Unpalatable, unacceptablechướng tai gai mắtobjectionable, unseemlynhững việc chướng tai gai mắtobjectionable deeds
+
ẳng ẳng
:
(of a dog) to yap; to yelp
+
bờ thửa
:
Field dam
+
biện hộ
:
To defend, to act as counsel for, to act as apologist forbiện hộ cho bên bịto defend the defendantbiện hộ cho bên nguyênto act as counsel for the plaintiff
+
bị thịt
:
(thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothingĐồ bị thịt!What a dolt!"Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)That lubber of a king was lost a shame