--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ octette chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
parachute troops
:
quân nhảy dù
+
achievement
:
thành tích, thành tựuto record great achievements đạt được những thành tích lớna scientific achievement một thành tựu khoa học
+
dhu'l-qa'dah
:
tháng thứ 11 của lịch đạo hồi
+
mawkishness
:
tính nhạt nhẽo; tính buồn nôn (mùi vị)
+
ack emma
:
(thông tục) (như) ante_meridiem