--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất lễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất lễ
+ adj
impolite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất lễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thất lễ"
:
thất lễ
thụt lùi
Những từ có chứa
"thất lễ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
thất lễ
:
impolite