--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ open-eared chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cooked
:
đã được nấu chín
+
óc châm biếm
:
dry humour
+
admirer
:
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
+
bạt ngàn
:
Innumerable and extensiverừng núi bạt ngànmountains and forests are thick and interminablelúa tốt bạt ngànlimitless expanses of fat rice crops
+
hương vị
:
aromatic flavour; taste