--

internal revenue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: internal revenue

Phát âm : /in'tə:nl'revinju:/

+ danh từ

  • thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "internal revenue"
Lượt xem: 573