--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ open-minded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
decapitated
:
bị chặt đầu, xử trảm, chém đầu
+
faux
:
giả, giả mạo
+
ngược lại
:
Contrary tọNgược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việcContrary to the doctor's advice, he had gone back to work
+
cắm mốc
:
Set up (plant) landmarks
+
time-tested
:
đã được thời gian thử thách