decapitated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decapitated+ Adjective
- bị chặt đầu, xử trảm, chém đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decapitated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decapitated":
decapitate decapitated
Lượt xem: 433