chất lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất lượng+ noun
- Quality
- đánh giá chất lượng sản phẩm
to appraise the quality of products
- đánh giá chất lượng sản phẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất lượng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chất lượng":
chất lỏng chất lượng chuột lang - Những từ có chứa "chất lượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 507