--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outmatch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh sống
:
to live, to earn for living
+
and
:
và, cùng, vớito buy and sell mua và bányou and I anh với (và) tôi
+
insulin
:
(hoá học) Isulin
+
bộn bề
:
Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure ofcông việc bộn bề, làm không xuểto be unable to cope with heavy pressure of work
+
lancer
:
kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương