--

humbug

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humbug

Phát âm : /'hʌmbʌg/

+ danh từ

  • trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm
  • kẻ kịp bợm
  • kẹo bạc hà cứng

+ ngoại động từ

  • lừa bịp, lừa dối
    • to humbug a person into doing something
      lừa xui ai làm một việc gì
    • to humbug someone out of something
      lừa dối của ai cái gì

+ nội động từ

  • là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm

+ thán từ

  • vô lý!, bịp!, láo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humbug"
Lượt xem: 403