--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overlook chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhợt nhạt
:
Very paleMới ốm dậy nước da nhợt nhạtTo look pale, recovering from and illness
+
nhờn nhợt
:
xem nhợt (láy)
+
kiến nghị
:
petition
+
hùng tráng
:
strong; mighty; grand; grandioregiọng văn hùng tránggrand skyle
+
astrophotocamera
:
máy ảnh thiên văn