--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bởi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bởi
Your browser does not support the audio element.
+
By; because of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bởi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bởi"
:
bưởi
bươi
buổi
buồi
bụi
bùi
bới
bởi
bời
bơi
more...
Những từ có chứa
"bởi"
:
bởi
bởi thế
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
bởi
:
By; because of
+
dạt dào
:
cũng nói dào dạt Overflow, overbrimSóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyềnAves were lapping against and overflowing the sides of the boatLòng dạt dào tình quêA heart overflowing with homesickness
+
tasteless
:
vô vị, nhạt
+
impregnable
:
không thể đánh chiếm đượcan impregnable fortress pháo đài không thể đánh chiếm được
+
fueled
:
được đốt nóng, làm cho hoạt động bằng cách đốt cháy nhiên liệu