--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overtrain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khánh tận
:
như khánh kiệt
+
alleviate
:
làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
+
sáng ngời
:
bright, brightly lightmắt sáng ngờibrightly light eyes
+
chuột chù
:
Shrew-mouse
+
fuzziness
:
sự xơ ra