--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overtrain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
back of
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng sau
+
ních
:
to cram, to stuff. to line. to pack
+
propitiate
:
làm lành; làm dịu, làm nguôito propitiate an offended man làm lành với người bị xúc phạmto propitiate an angry person làm cho người tức giận nguôi đi
+
năn nỉ
:
EntreatPhải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sáchTo be able to borrow a book after much entreating (many entreaties)
+
trigger-finger
:
ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải)