--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ packing-case chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phỏng chừng
:
About, approximatelyPhỏng chừng mười cây sốAbout ten kilometres
+
giả thác
:
(từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for
+
chàng
:
Large-bladed chisel
+
lếu láo
:
untidy; slovenlylàm lếu láodone in a slovenly way
+
phồn hoa
:
Noisy and gaudyChốn thành thị phồn hoaThe noisy and gaudy urban areas