--

chàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng

+ noun  

  • Large-bladed chisel
  • Young gentleman
  • True love (used by women)
    • anh chàng
      a lad
    • một anh chàng vui tính
      a jolly lad
    • chị chàng
      a lass, a wench
    • chị chàng thẹn, bỏ chạy
      the wench got shy and ran off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chàng"
Lượt xem: 570