--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ palace chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sáo mép
:
Be a chatterboxNó chỉ sáo mépHe's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]
+
phá hủy
:
to destroy, to annul
+
lai tạp
:
Hybrid
+
ra tòa
:
to appear before a court
+
loè loẹt
:
flashy; gandy; tawdry