--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá hủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá hủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá hủy
+ verb
to destroy, to annul
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
phá hủy
:
to destroy, to annul
+
allow
:
cho phép để choallow me to help you cho phép tôi được giúp anh một taysmoking is not allowed here không được hút thuốc lá ở đâyto allow oneself tự cho phép mìnhI'll not allow you to be ill-treated tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu