--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh chác
:
Gamble., FightTinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gìWith such a low morale, it was impossible to fight
+
vệt
:
track, line, streak
+
cuỗm
:
to steal; to rob; to make of with
+
chống cự
:
To resistkẻ gian bỏ chạy, không dám chống cựthe thief took to flight, not daring to resist
+
bội thu
:
Yield more than usualkhoai, lúa đều bội thuthe yield of sweet potato and rice was greater than usualmột vụ mùa bội thua main crop more abundant than usualsố bội thu về tăng năng suấtthe surplus due to better productivity