chống cự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống cự+
- To resist
- kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự
the thief took to flight, not daring to resist
- kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống cự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chống cự":
chằng chéo chẳng chi chẳng cứ chòng chọc chỏng chơ chồng chéo chống chế chống chỏi chống chọi chống cự more...
Lượt xem: 676
Từ vừa tra