--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ paranoiac chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhôm nham
:
Smeared, dirtyMặt mũi nhôm nhamTo have a smeared face
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
coi chừng
:
To mind, to pay attention tocoi chừng sơn ướtmind the wet paint!
+
sáng suốt
:
clear-sighted, lucid, perspicaciousmột quyết định sáng suốta lucid decision
+
biện luận
:
To reason, to arguecàng biện luận, càng tỏ ra đuối lýthe more he argues, the weaker his case proves