--

nhôm nham

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhôm nham

+  

  • Smeared, dirty
    • Mặt mũi nhôm nham
      To have a smeared face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhôm nham"
Lượt xem: 476