khí quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí quan+
- Organ
- Khí quan sinh dục
Sexual organs
- Khí quan sinh dục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí quan":
khả quan khao quân khảo quan khi quân khí quan khí quản - Những từ có chứa "khí quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 632