--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parotitis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấm ớ
:
half-bakedtrả lời ấm ớto give a half-baked answer
+
đài
:
estrade; stage tower
+
ngậm vành
:
Kết cỏ ngậm vành, xem kết
+
dây điện
:
Electric wive
+
sì sì
:
xem sì (láy)