--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ partake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đẫm máu
:
Blood-stainedBàn tay đẫm máuBlood-stained hands
+
bây bẩy
:
violentlytay chân run bây bẩyhis limbs trembled violently
+
rất mực
:
exceptionally
+
rát mặt
:
Feel a burning sensation on one's faceNắng rát mặtTo feel a burning sensation on one's face because of the sun
+
hoa văn
:
Design (on pottery and brass objects)Hoa văn đồ đồng Đông SơnDesigns on Dongson brass ware