--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pay-off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhây nhớt
:
Snotty all over
+
giăm kèn
:
Tongue (of a clarinet)
+
lăn tay
:
to press one's finger print on
+
huyết mạch
:
Blood-vessel
+
easter
:
lễ Phục sinheaster eggs trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)easter offerings tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)