--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peccary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
whoso
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever
+
count ferdinand von zeppelin
:
nhà phat minh người Đức, người đã thiết kế và xây dựng khinh khí cầu gắn động cơ điều khiển (1838-1917)
+
gài cửa
:
to bolt a door
+
sáng quắc
:
Dazzlingly shining, flashingMắt sáng quắcTo have flashing eyesLưỡi gươm sáng quắcA dazzingly shining sword
+
inalienable
:
(pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản)