--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peccary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tedder
:
người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô)
+
ridden
:
sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)to go for ride đi chơi bằng ngựa...a ride on one's bicycle đi chơi bằng xe đạp
+
cắm mốc
:
Set up (plant) landmarks
+
nghiện
:
Be addicted tọNghiền rượuTo be addicted to drugsNghiện chèTo be addicted to strong teaNghiện thuốc phiệnTo be an opium addict
+
quặc
:
(khẩu ngữ) HangQuặc áo vào mắcTo hang up one's jacket on clothes-hangar