nghiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiện+
- Be addicted tọ
- Nghiền rượu
To be addicted to drugs
- Nghiện chè
To be addicted to strong tea
- Nghiện thuốc phiện
To be an opium addict
- Nghiền rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiện":
nghi án nghi môn nghị án nghiền nghiến nghiện - Những từ có chứa "nghiện":
nghiện nghiện ngập - Những từ có chứa "nghiện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 423