--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peerage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghị viên
:
như nghị sĩ
+
nho
:
grapesquả nho
+
chèo
:
To rowchèo thuyềnto row a boat
+
nhiều
:
numerous; abundant; very much; much; many;several; a great dealtôi có lại đó nhiều lầnI have been there several times
+
hy vọng
:
to hope; to expect and desirehy vọng vào người yêuto hope in lover