--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peerage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lõa xõa
:
(of hair) to be flowing
+
cằn cỗi
:
(nói về đất trồng trọt) Exhaustedruộng đất cằn cỗiexhausted fields
+
ăn nhịp
:
To be in tunekèn trống ăn nhịp với nhauThe trumpets and the drums play in tunekế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nướcthis five-year plan is really in tune with the development of the national economy
+
lục lạc
:
Tintinnabulum (on a horse harness)Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựathe tinkling of the tintinnabula on a horse's neck
+
gắm ghé
:
(tiếng địa phương) aim at, have designs on