--

nhiều

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiều

+  

  • numerous; abundant; very much; much; many;several; a great deal
    • tôi có lại đó nhiều lần
      I have been there several times
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiều"
Lượt xem: 348