--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peg chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rám
:
[Be] sunburnt
+
rạm
:
species of crab
+
rằm
:
The fifteenth of the lunar month, the full-moon dayTrăng rằmThe moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon
+
răm
:
Fragrant khotweed
+
gằn
:
MuffledTiếng cười gằnA muffled laugh