tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan+ verb
- to dissolve, to melt, to thaw. into pieces. to be over, to close, to disperse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tan"
Lượt xem: 606
Từ vừa tra