--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan
+ verb
to dissolve, to melt, to thaw. into pieces. to be over, to close, to disperse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tan"
:
tam
tám
tạm
tan
tàn
tán
tanh
tánh
tạnh
tăm
more...
Những từ có chứa
"tan"
:
đám tang
đập tan
để tang
đồ tang
đoạn tang
báo tang
bột tan
cà rịch cà tang
chạy tang
chịu tang
more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
tan
:
to dissolve, to melt, to thaw. into pieces. to be over, to close, to disperse