--

tan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan

+ verb  

  • to dissolve, to melt, to thaw. into pieces. to be over, to close, to disperse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tan"
Lượt xem: 565