--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peppery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hục hặc
:
Be at daggers drawn, be at cross purposesHọ hục hặc nhau vì quyền lợiThey are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict of interestLúc nào cũng hục hặc với nhauTo be always at daggers drawn
+
ảo mộng
:
Fantastic dream, day-dream, castle in the air
+
áp chảo
:
Half-fried, sautethịt áp chảosaute meat
+
xà beng
:
lever, crowbar
+
dao bầu
:
Chopper, sticker, sticking knife