--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phàm phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phàm phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàm phu
+ noun
vulgar person, ordinary nan
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
luyến tiếc
:
longingly rememberluyến tiếc thời thơ ấuTo longinngly remember one's chidhood
+
proclaimation
:
sự công bố, sự tuyên bố
+
unproclaimed
:
không công bố, không tuyên bố
+
actuate
:
thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)our work is actuated by love of socialism lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta