--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá phách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá phách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá phách
+ verb
to devastate
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
phá phách
:
to devastate
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
thánh địa
:
the holy land
+
hạ sách
:
Worse solution, worse course of action