--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá phách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá phách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá phách
+ verb
to devastate
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
phá phách
:
to devastate
+
concealed
:
được giấu giếm, che đậy vì một lý do, động cơ nào đóa concealed weaponmột loại vũ khí được che giấu
+
thiết yếu
:
essential, requisite
+
lưu niên
:
perennialcây lưu niênperennial plant, perennial
+
danube river
:
giống danau