--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá thối
+
(thông tục) như phá quấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá thối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá thối"
:
phá thai
phá thối
phế thải
phôi thai
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
phá thối
:
(thông tục) như phá quấy
+
dodoma
:
thành phố trung tâm Tanzania, sẽ trở thành thủ đô tương lai
+
cao ban long
:
Antler glue
+
weedy
:
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
+
homewards
:
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nướchomeward journey cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc