--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phái yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phái yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phái yếu
+
The weaker sex
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
phái yếu
:
The weaker sex
+
phù hiệu
:
Badge
+
bánh chả
:
Sweet meat pie in lumps
+
riêng rẽ
:
SeparateHọ sống riêng rẽThey lead separate lives
+
hải quân
:
navy; naval forces