--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo hiệu
+
Flare, star shell
Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công
To let off flare as signal of an attack
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack
+
cháy túi
:
(thông tục) Cleaned outcanh bạc cháy túito be cleaned out in a gambling session
+
gần như
:
Nearly, almostAnh ta gần như điên khi nghe tin ấyHe was almost out of his mind when heard of the news
+
đóng chốt
:
Set up a commanding position
+
tiền
:
money