--

pháo hiệu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo hiệu

+  

  • Flare, star shell
    • Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công
      To let off flare as signal of an attack
Lượt xem: 673