--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo dây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo dây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo dây
+
Powder-filled paper string
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
pháo dây
:
Powder-filled paper string
+
drachm
:
đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)
+
bớt xén
:
To take a rake-off, to appropriate part ofcai thầu bớt xén tiền công của thợthe contractor took a rake-off on the workers' wagesbớt xén nguyên liệu của hàng gia côngto appropriate part of the material given to be processed at home
+
running powers
:
quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một công ty)
+
chit-chat
:
câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu