--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo hạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo hạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo hạm
+
Gunboat
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
pháo hạm
:
Gunboat
+
nhâng nháo
:
Impertinent, insolentThái độ nhân nháoAn insolent attitule
+
coffee maker
:
máy pha cà phê.
+
chạy rà
:
Run inXe mô tô này chưa chạy ràThis motor - cycle has not been run in yet
+
calmness
:
sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh