--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo tép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo tép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo tép
+
Small fire-cracker
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
pháo tép
:
Small fire-cracker
+
phát binh
:
Dispatch troops
+
bức hại
:
To force to die unjustifiablyngười yêu nước bị địch bức hạia patriot forced to die unjustifiably by the enemy
+
scot-free
:
bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hạito go scot-free không bị trừng phạt; không bị thiệt hạito go scot-free thoát bình an vô sự, đi trót lọt
+
redolent
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức