pháp danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp danh+
- Religious name (of a Buddhist monk)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp danh"
- Những từ có chứa "pháp danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 731