--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp học
+
Legislation
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
pháp học
:
Legislation
+
christmas-tree
:
cây Nô-en
+
catching
:
truyền nhiễm, hay lâya catching disease một bệnh hay lây
+
chiếm
:
To appropriate, to occupychiếm một địa vị quan trọngto occupy an important positionđánh chiếm một vị tríto attack and occupy a position, to rush a positionvùng bị địch chiếman enemy-occupied areachiếm của công làm của tưto appropriate public propertykhu triển lãm chiếm một khoảng đất rộng mấy hectathe exhibition centre occupied a plot of several hectares
+
stroke
:
cú, cú đánh, đònto receive 20 strokes bị đònstroke of sword một nhát gươmkilled by a stroke of lightning bị sét đánh chếtfinishing stroke đòn kết liễu