--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp
+ noun
France
+ adj
French
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pháp"
:
pháp
phập
phép
phốp
Những từ có chứa
"pháp"
:
đấu pháp
bút pháp
bất hợp pháp
biện chứng pháp
biện pháp
binh pháp
công pháp
cú pháp
gia pháp
giải pháp
more...
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
pháp
:
France
+
dòng tên
:
Jesuit
+
tổng tuyển cử
:
general election
+
thankless
:
vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
+
mới lạ
:
Extraordinary, unusual, unheard-ofĐiều này đối với tôi rất mới lạThis something very unusual for meChuyện ấy đối với anh không có gì là mới lạThat story is not something unheard-of to him; that stiry is no news to him